Thực đơn
Sao_Khuê Số saoSao Khuê có 9 mảng sao như sau:
Hán-Việt | Tên Trung | Ý nghĩa | Chòm sao hiện đại | Số sao | Tên sao |
---|---|---|---|---|---|
Khuê | 奎 | Chân của Bạch Hổ, đại biểu là kho tàng hay con lợn to. | Tiên Nữ/Song Ngư | 16 | η And, ζ And, 65 Psc, ε And, δ And, π And, ν And, μ And, β And, σ Psc, τ Psc, 91 Psc, υ Psc, τ Psc, χ Psc, ψ1 Psc |
Ngoại Bình | 外屏 | Bức tường chắn nhà xí | Song Ngư | 7 | δ Psc, ε Psc, ζ Psc, μ Psc, ν Psc, ξ Psc, α Psc |
Thiên Hỗn | 天溷 | Chuồng lợn hay nhà xí | Kình Ngư | 4 | 21 Cet, φ3 Cet, 18 Cet, φ1 Cet |
Thổ Tư Không | 土司空 | Quan viên phụ trách xây dựng, đất đai. | Kình Ngư | 1 | β Cet |
Quân Nam Môn | 軍南門 | Cổng phía nam của doanh trại quân đội. | Tiên Nữ | 1 | φ And |
Các Đạo | 閣道 | Đường đi lại giữa các gian của lầu cao hoặc lối đi giữa các vườn | Tiên Hậu | 6 | ι Cas, ε Cas, δ Cas, μ Cas, ν Cas, ο Cas |
Phụ Lộ | 附路/傅路 | Đường bên/phụ của Các Đạo hay đường thay thế cho Các Đạo | Tiên Hậu | 1 | ζ Cas |
Vương Lương | 王良 | Người đánh xe ngựa của Triệu Tương Tử nước Tấn thời Xuân Thu. | Tiên Hậu | 5 | β Cas, κ Cas, η Cas, α Cas, λ Cas |
Sách | 策 | Roi ngựa | Tiên Hậu | 1 | γ Cas |
Mảng sao | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | +21 | +22 | +23 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khuê | 28 And | 55 Psc | 54 Psc | 59 Psc | 64 Psc | 66 Psc | ψ3 Psc | ψ2 Psc | 36 And | 67 Psc | 68 Psc | 1 Tri | 82 Psc | 78 Psc | σ Psc | 45 And | 47 And | 44 And | 41 And | 39 And | M31 | 32 And | υ Psc | |
Ngoại Bình | 72 Psc | 75 Psc | 88 Psc | 80 Psc | 77 Psc | 73 Psc | 70 Psc | 62 Psc | 60 Psc | 26 Cet | 29 Cet | 33 Cet | 35 Cet | 89 Psc | 112 Psc | |||||||||
Thiên Hỗn | 12 Cet | 13 Cet | 20 Cet | 25 Cet | φ4 Cet | φ2 Cet | ||||||||||||||||||
Các Đạo | π Cas | ξ Cas | φ Cas | χ Cas | 44 Cas | |||||||||||||||||||
Vương Lương | 6 Cas | 10 Cas | 9 Cas | 12 Cas | υ2 Cas | HIP 116687 | HIP 116962 | HIP 117472 | HIP 43 | HIP 124 | HIP 1354 | HIP 1982 | HIP 2854 | HIP 4151 | ||||||||||
Thực đơn
Sao_Khuê Số saoLiên quan
Sao KhuêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao_Khuê